The preceding chapter was very informative.
Dịch: Chương trước rất nhiều thông tin.
The meetings held in the preceding weeks were productive.
Dịch: Các cuộc họp diễn ra trong những tuần trước rất hiệu quả.
tiền lệ
trước đó
đi trước
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
vốn văn hóa
Sửa chữa kịp thời
tiểu đoàn
Công chức
mắc lỗi liên tục
cửa hàng giá trị
Buôn lậu ma túy
đường dây nóng hỗ trợ khủng hoảng