I bought a ticket for the concert.
Dịch: Tôi đã mua một vé cho buổi hòa nhạc.
Do you have a ticket for the train?
Dịch: Bạn có vé tàu không?
She lost her ticket for the flight.
Dịch: Cô ấy đã mất vé máy bay.
thẻ
giấy phép
phiếu
hệ thống bán vé
đặt vé
07/11/2025
/bɛt/
Quản lý người dùng
Mối quan tâm về nhi khoa
chữ thường
tìm kiếm cuộc phiêu lưu
biện pháp ngoại giao
Vẻ đẹp đích thực
tình cờ, ngẫu nhiên
cố gắng kiềm chế