I bought a ticket for the concert.
Dịch: Tôi đã mua một vé cho buổi hòa nhạc.
Do you have a ticket for the train?
Dịch: Bạn có vé tàu không?
She lost her ticket for the flight.
Dịch: Cô ấy đã mất vé máy bay.
thẻ
giấy phép
phiếu
hệ thống bán vé
đặt vé
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Nói cách khác
Kéo Mỹ vào thảm họa
tiết kiệm thời gian
người gây tiếng sấm
sàng lọc qua điện thoại
nghiêng, xiên
hội chứng sau nghỉ lễ
dịch vụ chuyển phát