I bought a ticket for the concert.
Dịch: Tôi đã mua một vé cho buổi hòa nhạc.
Do you have a ticket for the train?
Dịch: Bạn có vé tàu không?
She lost her ticket for the flight.
Dịch: Cô ấy đã mất vé máy bay.
thẻ
giấy phép
phiếu
hệ thống bán vé
đặt vé
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
vô đạo đức, không có nguyên tắc
Dụng cụ duỗi thẳng
Đội tuyển nữ Anh
Tài khoản Facebook
đồng hồ điện thế
cuộc chiến tranh
không đều, không theo quy luật
Chứng chỉ hành nghề y tế