I bought a ticket for the concert.
Dịch: Tôi đã mua một vé cho buổi hòa nhạc.
Do you have a ticket for the train?
Dịch: Bạn có vé tàu không?
She lost her ticket for the flight.
Dịch: Cô ấy đã mất vé máy bay.
thẻ
giấy phép
phiếu
hệ thống bán vé
đặt vé
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
các nhiệm vụ hành chính
Điềm lành
sinh sản lặp đi lặp lại
lối sống lành mạnh
chim di cư
rắn nước
vùng trung tâm, vùng lõi
thuộc về âm nhạc, có liên quan đến âm nhạc