Safety is our first priority.
Dịch: An toàn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
We need to make this project our first priority.
Dịch: Chúng ta cần coi dự án này là ưu tiên hàng đầu.
ưu tiên hàng đầu
mối quan tâm chính
ưu tiên
ưu tiên hóa
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Thị trường đang phát triển
phòng kế toán
chóng mặt, lâng lâng
Chuyên môn về ẩm thực, kỹ năng nấu nướng và thưởng thức món ăn
sinh viên ngân hàng
cá sấu nước mặn
tính lập dị, kỳ dị
sự xa hoa, sự phong phú