We need to prioritize our tasks to meet the deadline.
Dịch: Chúng ta cần ưu tiên các nhiệm vụ của mình để kịp thời hạn.
It's important to prioritize your health over work.
Dịch: Điều quan trọng là ưu tiên sức khỏe của bạn hơn công việc.
nhấn mạnh
ưu ái
sự ưu tiên
được ưu tiên
07/11/2025
/bɛt/
Sự hấp thụ văn hóa
nuôi dưỡng mối quan hệ
Nấu ăn khá ngon
sách vàng
người từng làm sếp
kết thúc công việc
nổi, nổi lên
rau diếp hoang