My cancelled flight ruined my vacation.
Dịch: Chuyến bay bị hủy đã phá hỏng kỳ nghỉ của tôi.
The airline offered a refund for the cancelled flight.
Dịch: Hãng hàng không đã đề nghị hoàn tiền cho chuyến bay bị hủy.
sự hủy chuyến bay
hủy bỏ
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Cung điện tổng thống
Thẻ bạch kim
kỳ thi hỗ trợ tài chính
hoạt động thần kinh
khu phát triển cao cấp
thông tin du lịch
Nghiên cứu sinh
triển khai thí điểm