She is such an adorable kid.
Dịch: Con bé là một nhóc tỳ đáng yêu.
Look at that adorable kid playing in the park.
Dịch: Nhìn nhóc tỳ đáng yêu kia đang chơi ở công viên kìa.
trẻ con dễ thương
em bé đáng yêu
đáng yêu
nhóc tỳ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Thủy văn học
Thay đổi tận gốc
nhuộm đố cá tính
Đột quỵ do nắng
trường trung học
Thanh toán thay mặt
chương trình đào tạo
Nghi lễ