The regulations were harmonized to ensure consistency.
Dịch: Các quy định đã được hài hòa để đảm bảo tính nhất quán.
We need to harmonized our approaches.
Dịch: Chúng ta cần hài hòa các cách tiếp cận của mình.
thống nhất
phối hợp
hài hòa
sự hài hòa
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Tiểu Yến Tử
Có chuyện gì không ổn
tuyệt vời
xóa dấu vết
Quy trình kiểm tra
sự liên kết, sự gắn bó
tổ
Sự leo lên đỉnh Olympia