The regulations were harmonized to ensure consistency.
Dịch: Các quy định đã được hài hòa để đảm bảo tính nhất quán.
We need to harmonized our approaches.
Dịch: Chúng ta cần hài hòa các cách tiếp cận của mình.
thống nhất
phối hợp
hài hòa
sự hài hòa
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
sai lầm khi còn trẻ
phát âm có tiếng, có tiếng nói
bốt, giày ống
Loét miệng
nền tảng xã hội
Phân bổ ngân quỹ
cải cách thể chế
Nhầm lẫn