The regulations were harmonized to ensure consistency.
Dịch: Các quy định đã được hài hòa để đảm bảo tính nhất quán.
We need to harmonized our approaches.
Dịch: Chúng ta cần hài hòa các cách tiếp cận của mình.
Cơ quan cảnh sát quản lý hành chính trật tự xã hội