The integrated system improves efficiency.
Dịch: Hệ thống tích hợp cải thiện hiệu quả.
They developed an integrated approach to the problem.
Dịch: Họ đã phát triển một cách tiếp cận tích hợp cho vấn đề.
kết hợp
thống nhất
sự tích hợp
tích hợp
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
sử dụng ma túy
nhiều, đủ, phong phú
khoai mì
kiểu tóc
kẻ mắt
dày đặc
Phụ nữ
chấm, rải rác