He is an old coworker of mine.
Dịch: Anh ấy là một đồng nghiệp cũ của tôi.
I ran into an old coworker at the grocery store.
Dịch: Tôi tình cờ gặp một đồng nghiệp cũ ở cửa hàng tạp hóa.
cựu đồng nghiệp
đồng nghiệp trước đây
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Cầu thủ bóng đá Việt Nam
quản lý trợ lý doanh nghiệp
người trung gian
lường trước thành công
Lễ hội di sản
Giao tiếp giữa các nền văn hóa
phi công lái tên lửa
công việc không phù hợp