He is an old coworker of mine.
Dịch: Anh ấy là một đồng nghiệp cũ của tôi.
I ran into an old coworker at the grocery store.
Dịch: Tôi tình cờ gặp một đồng nghiệp cũ ở cửa hàng tạp hóa.
cựu đồng nghiệp
đồng nghiệp trước đây
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
chủ đề thịnh hành
khăn ướt nhỏ
có lợi, sinh lãi
Người lãnh đạo nhóm
dự kiếm việc mới
quá trình thu nhận kiến thức
chỉ trả tiền dựa trên mức sử dụng, trả theo mức tiêu thụ
sử dụng tài sản số