He is an old coworker of mine.
Dịch: Anh ấy là một đồng nghiệp cũ của tôi.
I ran into an old coworker at the grocery store.
Dịch: Tôi tình cờ gặp một đồng nghiệp cũ ở cửa hàng tạp hóa.
cựu đồng nghiệp
đồng nghiệp trước đây
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Chuyên biệt, chuyên dụng
rau cải xoăn, đặc biệt là loại rau cải có lá rộng, xanh và nhẵn
bó hoa cưới
truyện ngắn
kỹ thuật
thần trời
virus lây lan nhanh
khắp thế giới, trên toàn thế giới