The illuminated manuscript was beautiful.
Dịch: Bản thảo được chiếu sáng rất đẹp.
The city was illuminated by the fireworks.
Dịch: Thành phố được chiếu sáng bởi pháo hoa.
được thắp sáng
được làm sáng
chiếu sáng, làm sáng tỏ
sự chiếu sáng, sự làm sáng tỏ
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Xuất hiện, nảy sinh, phát sinh
sự cạnh tranh kinh doanh
chuẩn mực sắc đẹp
bầu trời đông
đời thật
đánh hơi (đánh rắm)
triết lý pháp lý
Giàu kín đáo