The illuminated manuscript was beautiful.
Dịch: Bản thảo được chiếu sáng rất đẹp.
The city was illuminated by the fireworks.
Dịch: Thành phố được chiếu sáng bởi pháo hoa.
được thắp sáng
được làm sáng
chiếu sáng, làm sáng tỏ
sự chiếu sáng, sự làm sáng tỏ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
chiều sâu trường ảnh (thị giác)
Nồm ẩm kéo dài
cái tô vít
Giao thông đường cao tốc
phím tắt
kính thưa (dùng cho các mục sư, linh mục)
du lịch địa phương
người tuân theo quy tắc, người bảo thủ