He is a popular candidate in the upcoming election.
Dịch: Anh ấy là một ứng cử viên nổi tiếng trong cuộc bầu cử sắp tới.
The popular candidate received a lot of endorsements.
Dịch: Ứng cử viên nổi tiếng đã nhận được rất nhiều sự ủng hộ.
ứng cử viên được yêu thích
ứng cử viên được ưa chuộng
nổi tiếng
sự nổi tiếng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Không sinh lợi hoặc không hiệu quả
căng thẳng gia đình
cuộc họp hành chính
bác sĩ thú y
cây lưỡi hổ
ma cà rồng
Sự giảm tốc, sự thay đổi để sống một cuộc sống đơn giản hơn
Thịt heo giòn