He is a popular candidate in the upcoming election.
Dịch: Anh ấy là một ứng cử viên nổi tiếng trong cuộc bầu cử sắp tới.
The popular candidate received a lot of endorsements.
Dịch: Ứng cử viên nổi tiếng đã nhận được rất nhiều sự ủng hộ.
một thể loại nhạc điện tử có nhịp điệu mạnh mẽ và âm bass sâu, thường được sản xuất bằng cách sử dụng các phần mềm máy tính.