The upcoming phone call is scheduled for tomorrow.
Dịch: Cuộc điện đàm sắp tới được lên lịch vào ngày mai.
I am preparing for the upcoming phone call with the client.
Dịch: Tôi đang chuẩn bị cho cuộc điện đàm sắp tới với khách hàng.
Bánh mì trứng Benedict, một món ăn sáng gồm trứng poached, bánh muffin Anh, và nước sốt hollandaise.