The upcoming phone call is scheduled for tomorrow.
Dịch: Cuộc điện đàm sắp tới được lên lịch vào ngày mai.
I am preparing for the upcoming phone call with the client.
Dịch: Tôi đang chuẩn bị cho cuộc điện đàm sắp tới với khách hàng.
cuộc gọi đã lên lịch
cuộc trò chuyện điện thoại trong tương lai
cuộc gọi
sắp tới
20/11/2025
vốn khởi nghiệp
cách thức Olympic
quy định chặt chẽ hơn
sinh thiết da
triết học phương Đông
quan điểm gây tranh cãi
sản xuất âm thanh lời nói
tuyên bố từ chức