The admission rate to this university is very competitive.
Dịch: Tỷ lệ chọi vào trường đại học này rất cao.
What is the admission rate for the computer science program?
Dịch: Tỷ lệ chọi của chương trình khoa học máy tính là bao nhiêu?
Tỷ lệ cạnh tranh
Tỷ lệ chấp nhận
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
dịch vụ y tế
Sự ngừng hoạt động công nghiệp
đỉnh bảng liên tiếp
Thư yêu cầu
sự đồng thời, sự đồng thuận
Theo dõi
Trang thiết bị đi xe ngựa hoặc xe đạp.
cúm dạ dày