The admission rate to this university is very competitive.
Dịch: Tỷ lệ chọi vào trường đại học này rất cao.
What is the admission rate for the computer science program?
Dịch: Tỷ lệ chọi của chương trình khoa học máy tính là bao nhiêu?
Tỷ lệ cạnh tranh
Tỷ lệ chấp nhận
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Người chỉ trích, nhà phê bình
cố vấn pháp lý
danh tiếng tốt
Tài sản tăng vọt
cơ sở giáo dục
phẩm chất độc đáo
xây dựng một con đường
thủ phạm chính