Please put the book on the table.
Dịch: Xin hãy đặt quyển sách lên bàn.
She put her keys in her bag.
Dịch: Cô ấy đã đặt chìa khóa vào túi.
đặt
sự đặt
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
ám ảnh đạo nhái
phân tích xã hội học
tác động có hại
người quản lý văn phòng
mục đích thương mại
trạng thái xung đột
thu hẹp
đặc quyền, đặc ân