Her vintage hairstyle was very elegant.
Dịch: Kiểu tóc thời xưa của cô ấy rất thanh lịch.
This museum exhibit showcases vintage hairstyles from the 1920s.
Dịch: Triển lãm bảo tàng này trưng bày những kiểu tóc thời xưa từ những năm 1920.
Kiểu tóc lỗi thời
Kiểu tóc cổ điển
12/09/2025
/wiːk/
tai nghe bluetooth
sự hô hấp
do bởi, nhờ vào
nghiên cứu sức khỏe cộng đồng
Trò chơi caro
chuyển nắng
Rối loạn danh tính phân ly
Hà Nội truyền thống