He decided to enlist in the army.
Dịch: Anh ấy quyết định nhập ngũ.
Many students enlist in volunteer programs.
Dịch: Nhiều sinh viên ghi danh vào các chương trình tình nguyện.
đăng ký
sự ghi danh
đã ghi danh
12/09/2025
/wiːk/
sự sắp xếp, sự căn chỉnh
kỷ niệm ngày cưới
đo lường khả năng hoặc dung tích của một vật thể hoặc hệ thống
liên lạc
mới mẻ
Bánh phở bò Huế
Người làm bàn
hệ thống kế toán