He decided to enlist in the army.
Dịch: Anh ấy quyết định nhập ngũ.
Many students enlist in volunteer programs.
Dịch: Nhiều sinh viên ghi danh vào các chương trình tình nguyện.
đăng ký
sự ghi danh
đã ghi danh
05/07/2025
/ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/
lời mời kiểu này
tồn tại, sống
thay đổi suy nghĩ
trung tâm hàng hóa
tài sản cho thuê
thảm tập thể dục
triệt xóa băng nhóm
quấy rối