She sat quietly, pondering her future.
Dịch: Cô ngồi im lặng, suy nghĩ về tương lai của mình.
He pondered the consequences of his actions.
Dịch: Anh đã đắn đo về hậu quả của những hành động của mình.
cân nhắc
suy ngẫm
suy nghĩ
nặng nề
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Tài liệu có giá trị
Chuyến bay thuê chuyến
Nhạc cụ đền chùa
sao mặc gợi cảm
Cầu thủ bóng đá Việt Nam
Sự giáng sinh; sự sinh ra (đặc biệt là của Chúa Giê-su)
thông báo có con
Học sinh gương mẫu