She sat quietly, pondering her future.
Dịch: Cô ngồi im lặng, suy nghĩ về tương lai của mình.
He pondered the consequences of his actions.
Dịch: Anh đã đắn đo về hậu quả của những hành động của mình.
cân nhắc
suy ngẫm
suy nghĩ
nặng nề
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
chuyên gia tư vấn quốc tế
Xây dựng tầm nhìn
nỗ lực nhất quán
Các tác phẩm yêu nước
Đường giáo dục
tập hợp âm nhạc
ngọn hải đăng
hoa nở vào buổi tối