She sat quietly, pondering her future.
Dịch: Cô ngồi im lặng, suy nghĩ về tương lai của mình.
He pondered the consequences of his actions.
Dịch: Anh đã đắn đo về hậu quả của những hành động của mình.
cân nhắc
suy ngẫm
suy nghĩ
nặng nề
07/11/2025
/bɛt/
bạn gái người nổi tiếng
loạt phim thành công
đến
khu bảo tồn động vật hoang dã
sự hối tiếc sâu sắc
sự đánh giá
có ảnh hưởng tích cực
trang trí, làm đẹp