She sat quietly, pondering her future.
Dịch: Cô ngồi im lặng, suy nghĩ về tương lai của mình.
He pondered the consequences of his actions.
Dịch: Anh đã đắn đo về hậu quả của những hành động của mình.
cân nhắc
suy ngẫm
suy nghĩ
nặng nề
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
sự chạy nước rút
môi trường học tập đòi hỏi cao
bước chuyển lịch sử
gia vị
hội trường thể thao
khói thuốc lá
Công việc bán thời gian
giảm giá