The company is undergoing debt reconciliation to ensure all accounts are accurate.
Dịch: Công ty đang tiến hành sự điều chỉnh nợ để đảm bảo tất cả các tài khoản đều chính xác.
Effective debt reconciliation can prevent financial discrepancies.
Dịch: Sự điều chỉnh nợ hiệu quả có thể ngăn ngừa những sai sót tài chính.
The accountant completed the debt reconciliation process last week.
Dịch: Kế toán đã hoàn thành quy trình điều chỉnh nợ vào tuần trước.