The optional course allows students to explore their interests.
Dịch: Khóa học tùy chọn cho phép sinh viên khám phá sở thích của họ.
You can choose an optional insurance plan.
Dịch: Bạn có thể chọn một kế hoạch bảo hiểm tùy chọn.
Participation in the workshop is optional.
Dịch: Tham gia vào hội thảo là tùy chọn.
U nang biểu bì (mụn nang chứa chất sừng hoặc tế bào biểu bì chết)
Chất dịch chứa tinh trùng được phát sinh từ cơ quan sinh dục của nam giới, thường trong quá trình xuất tinh.
môi trường được kiểm soát khí hậu