She decided to take the elective course in art.
Dịch: Cô ấy quyết định theo học môn tự chọn về nghệ thuật.
Elective surgeries are not considered emergencies.
Dịch: Các ca phẫu thuật tự chọn không được coi là cấp cứu.
tùy chọn
chọn lọc
cuộc bầu cử
bầu chọn
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
rau củ dền
Sự lan truyền nhanh chóng trên mạng
quá đỗi bình dị
xu hướng
giữ đứa cháu
phần phía đông
giấy bạc
thu thập củi