My wardrobe is crammed; I need to declutter.
Dịch: Tủ quần áo của tôi chật cứng; tôi cần dọn dẹp.
The crammed wardrobe made it difficult to find anything.
Dịch: Cái tủ chật chội khiến tôi khó tìm bất cứ thứ gì.
Tủ đầy
Tủ nhồi nhét
sự chật chội
nhồi nhét
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
xã Kim Liên
mở rộng quy mô
mờ dần, phai nhạt
người vô danh
Thịt bò khô
rốn
người giữ hợp đồng
đá