My wardrobe is crammed; I need to declutter.
Dịch: Tủ quần áo của tôi chật cứng; tôi cần dọn dẹp.
The crammed wardrobe made it difficult to find anything.
Dịch: Cái tủ chật chội khiến tôi khó tìm bất cứ thứ gì.
Tủ đầy
Tủ nhồi nhét
sự chật chội
nhồi nhét
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
giảm thiểu
bài diễn thuyết
Người tự tin
gợi nhớ, gợi lại
bánh quesadilla
ng&432;&7907;c đãi th&7875; xác
sự phát triển đô thị
khả năng