He has a voracious appetite for books.
Dịch: Anh ấy có một niềm đam mê mãnh liệt với sách.
The voracious reader finished the novel in one day.
Dịch: Người đọc háu ăn đã hoàn thành cuốn tiểu thuyết trong một ngày.
háu ăn
không thể thỏa mãn
sự háu ăn
nuốt chửng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Sự thu hồi giấy phép dược sĩ
đất chưa sử dụng
nhận diện công dân
người điều phối thanh niên
hành phi
học bổng toàn phần
Ngộ độc thực phẩm
ngôn ngữ sân khấu