I bought a new sling bag for my trip.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc túi đeo chéo mới cho chuyến đi của mình.
She prefers to carry a sling bag because it is more comfortable.
Dịch: Cô ấy thích mang túi đeo chéo vì nó thoải mái hơn.
túi đeo chéo
túi đeo vai
dây đeo
đeo
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
liên hệ quay nướng
Đĩa lớn, thường dùng để phục vụ thức ăn.
thuộc về tôn giáo, tín ngưỡng
việc viết lại
trung tâm công nghệ
tài sản vô hình
thời gian đóng góp
trang mạng xã hội