We need to ensure the safety of our employees.
Dịch: Chúng ta cần đảm bảo an toàn cho nhân viên.
The measures were taken to ensure a successful outcome.
Dịch: Các biện pháp đã được thực hiện để đảm bảo một kết quả thành công.
hoạt động bí mật hoặc ngấm ngầm nhằm đạt được mục đích đặc biệt, thường là liên quan đến hoạt động tình báo hoặc công việc bất hợp pháp