We need to ensure the safety of our employees.
Dịch: Chúng ta cần đảm bảo an toàn cho nhân viên.
The measures were taken to ensure a successful outcome.
Dịch: Các biện pháp đã được thực hiện để đảm bảo một kết quả thành công.
đảm bảo
bảo đảm
sự đảm bảo
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
phạm vi số tiền
hồ phía tây
giá cắt cổ
mô sụn
sổ ghi ngày, lịch trình
hoa nhài tây
đạt đến đỉnh điểm
đa dạng, nhiều mặt