The annals of history are filled with significant events.
Dịch: Biên niên sử của lịch sử tràn đầy những sự kiện quan trọng.
He was mentioned in the annals of the town's founding.
Dịch: Ông được đề cập trong biên niên sử về sự thành lập của thị trấn.
biên niên ký
hồ sơ
người viết biên niên sử
ghi chép lại
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
địa điểm di sản
công tác cứu hộ
nhân vật trong truyện cổ tích
vạn dụng trí nhớ
Hỗ trợ đồng nghiệp
sự tàn ác
xịt thơm toàn thân
khu vực thiệt thòi