The image of her sister is always in her mind.
Dịch: Hình ảnh người chị luôn ở trong tâm trí cô.
She has the image of her sister.
Dịch: Cô ấy có hình ảnh của người chị.
diện mạo của người chị
dáng vẻ của người chị
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
biển số xe
xếp loại mức độ bệnh
sự mô tả, sự diễn tả
Quyết định một hướng hành động
bảo vệ quyền con người
bộc cực
Sai hướng, lạc hướng
ngành công nghiệp chiến lược