She always keeps a tidy closet.
Dịch: Cô ấy luôn giữ tủ quần áo gọn gàng.
A tidy closet makes it easy to find clothes.
Dịch: Một tủ quần áo gọn gàng giúp bạn dễ dàng tìm quần áo.
tủ quần áo có tổ chức
tủ quần áo sạch sẽ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bọt biển tự nhiên
làm mới dữ liệu
hiện diện
tổ chức lại đội
Bạn có điên không?
Ngành đông lạnh
khử trùng
Hòm ký ức tuổi thơ