She always keeps a tidy closet.
Dịch: Cô ấy luôn giữ tủ quần áo gọn gàng.
A tidy closet makes it easy to find clothes.
Dịch: Một tủ quần áo gọn gàng giúp bạn dễ dàng tìm quần áo.
tủ quần áo có tổ chức
tủ quần áo sạch sẽ
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
sự mờ tối, độ sáng yếu
hạt mè
động cơ đua
sao kê chi tiêu
nhà ở xã hội
núi
ngày hiện tại
Người kén ăn