This memory box is filled with my childhood treasures.
Dịch: Chiếc hòm ký ức tuổi thơ này chứa đầy những kỷ vật thời thơ ấu của tôi.
I keep my old toys in a memory box.
Dịch: Tôi giữ những món đồ chơi cũ của mình trong một hòm ký ức tuổi thơ.
Hộp đựng kỷ niệm tuổi thơ
Hộp lưu giữ kỷ niệm
ký ức
tuổi thơ
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
báo cáo trang trại
mù quáng
quy hoạch đạt cấp
hỗ trợ kịp thời
lợi ích chung
hình dạng lòng bàn tay
chạy thử nghiệm
về phía sau, ở phía sau