He boastfully flaunted his new car.
Dịch: Anh ta tự hào khoe chiếc xe hơi mới của mình.
She boastfully flaunted her achievements.
Dịch: Cô ấy tự hào khoe những thành tích của mình.
Khoe khoang
Trưng bày
sự khoe khoang
hay khoe khoang
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nghiên cứu diễn giải
cựu cảnh sát trưởng
những người vào chung kết
súp đậu đỏ
mê hoặc, quyến rũ
Nhân viên quản lý nguồn nhân lực
cuộc chơi của sedan
học sinh được đánh giá cao