He boastfully flaunted his new car.
Dịch: Anh ta tự hào khoe chiếc xe hơi mới của mình.
She boastfully flaunted her achievements.
Dịch: Cô ấy tự hào khoe những thành tích của mình.
Khoe khoang
Trưng bày
sự khoe khoang
hay khoe khoang
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
chuyển khoản thanh toán
ngăn chứa hành lý trên cao
dối trá, lừa dối
Dừng giật cục
phụ thuộc vào, tùy thuộc vào
hóa đơn tiện ích
chọn một món quà
kế hoạch được chỉ định