He boastfully flaunted his new car.
Dịch: Anh ta tự hào khoe chiếc xe hơi mới của mình.
She boastfully flaunted her achievements.
Dịch: Cô ấy tự hào khoe những thành tích của mình.
Khoe khoang
Trưng bày
sự khoe khoang
hay khoe khoang
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
thẻ ghi nợ
tuyên truyền
Nhà vô địch V.League
nỗ lực kiên trì
cây bụi xanh quanh năm
thuận buồm xuôi gió
kế hoạch giảng dạy
quyết định cấp vốn