He boastfully flaunted his new car.
Dịch: Anh ta tự hào khoe chiếc xe hơi mới của mình.
She boastfully flaunted her achievements.
Dịch: Cô ấy tự hào khoe những thành tích của mình.
Khoe khoang
Trưng bày
sự khoe khoang
hay khoe khoang
24/07/2025
/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/
đội ngũ phi hành gia
chỉ số đường huyết
du lịch
đường đua quốc tế
Tai nạn liên hoàn
Phát hiện bất ngờ
khu vực chứa rác thải
Hình thành karst