Her tenacious endeavor to learn the language paid off.
Dịch: Nỗ lực kiên trì của cô ấy để học ngôn ngữ đã được đền đáp.
The team's tenacious endeavor to win the championship inspired everyone.
Dịch: Nỗ lực kiên trì của đội để giành chức vô địch đã truyền cảm hứng cho mọi người.