chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
doomscrolling
/ˈduːmˌskroʊlɪŋ/
không thức khuya doomscroll
noun
suite hotel
/swiːt hoʊˈtɛl/
khách sạn căn hộ
noun
call girl
/kɔːl ɡɜːrl/
gái gọi
noun
lama
/ˈlɑː.mə/
Lạc đà không bướu
noun
mild regret
/maɪld rɪˈɡret/
sự hối tiếc nhẹ
noun
savory rice paper
/ˈseɪ.vər.i raɪs ˈpeɪ.pər/
bánh tráng mặn
noun
guided tour
/ɡaɪdɪd tʊr/
chuyến tham quan có hướng dẫn
adjective
scandinavian
/skændɪˈneɪviən/
thuộc về hoặc liên quan đến khu vực Bắc Âu, đặc biệt là các nước như Thụy Điển, Na Uy và Đan Mạch.