He is a prominent investor in the technology industry.
Dịch: Ông là một nhà đầu tư nổi bật trong ngành công nghiệp công nghệ.
A prominent investor has acquired a significant stake in the company.
Dịch: Một nhà đầu tư nổi bật đã mua lại một lượng cổ phần đáng kể trong công ty.