The player eligibility is being checked.
Dịch: Tư cách cầu thủ đang được kiểm tra.
He lost his player eligibility due to doping.
Dịch: Anh ấy mất tư cách cầu thủ do sử dụng doping.
tình trạng cầu thủ
tiêu chuẩn cầu thủ
cầu thủ
tư cách hợp lệ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
cẩn thận
tạo điều kiện
Sự điều khiển khéo léo
nhiệm vụ bất ngờ
sức lao động
dễ cáu kỉnh, khó chịu, hay gắt gỏng
mất kết nối
bất kỳ ai