The children were clowning around at the party.
Dịch: Bọn trẻ đang vui đùa ở bữa tiệc.
His clowning distracted everyone from the serious discussion.
Dịch: Hành động làm trò của anh ấy làm phân tâm tất cả khỏi cuộc thảo luận nghiêm túc.
đùa cợt
hành động làm trò hề
hề
làm trò hề
12/06/2025
/æd tuː/
xây dựng biệt thự
đồi
Sinh học phân tử di truyền
tấm kim loại
Người kể chuyện
giai đoạn co cứng
Người Việt Nam
phân loại sản phẩm