Many companies are adopting a flexible work system to improve employee satisfaction.
Dịch: Nhiều công ty đang áp dụng hệ thống làm việc linh hoạt để nâng cao sự hài lòng của nhân viên.
A flexible work system allows employees to choose their working hours and locations.
Dịch: Hệ thống làm việc linh hoạt cho phép nhân viên chọn giờ làm việc và địa điểm của họ.
Cấp độ đầu vào, thường dùng để chỉ công việc hoặc vị trí yêu cầu ít hoặc không có kinh nghiệm.
Cấu hình các vị trí các ngôi sao hoặc các đối tượng trên bầu trời trong một hệ thống hoặc mô hình.