She enrolled in a vocational school to learn plumbing.
Dịch: Cô ấy đã đăng ký vào trường dạy nghề để học nghề ống nước.
Vocational schools provide hands-on training.
Dịch: Các trường dạy nghề cung cấp đào tạo thực hành.
After high school, many students choose to attend a vocational school.
Dịch: Sau khi tốt nghiệp trung học, nhiều học sinh chọn theo học trường dạy nghề.
Phương tiện vận chuyển để đưa khách hoặc hàng đến nơi dự kiến hoặc điểm đến trong quá trình di chuyển hoặc chuyến đi