She gave a sincere apology.
Dịch: Cô ấy đã xin lỗi một cách chân thành.
His sincere intentions were clear.
Dịch: Ý định chân thành của anh ấy rất rõ ràng.
I appreciate your sincere effort.
Dịch: Tôi đánh giá cao nỗ lực chân thành của bạn.
Sự tự hành hạ bản thân, thường để đạt được một mục đích tâm linh hoặc tôn giáo.