He is always neatly dressed for work.
Dịch: Anh ấy luôn ăn mặc chỉn chu khi đi làm.
She prefers a neatly dressed appearance.
Dịch: Cô ấy thích vẻ ngoài ăn mặc chỉn chu.
Ăn mặc bảnh bao
Ăn mặc lịch sự
Gọn gàng
Sự gọn gàng
20/11/2025
văn phòng nông nghiệp
sự ân xá
người trượt ván tuyết
tình yêu bền chặt
Mắt hạnh nhân
Tỷ lệ đòn bẩy
tiến hành, thực hiện
món đồ khó ứng dụng