He is always neatly dressed for work.
Dịch: Anh ấy luôn ăn mặc chỉn chu khi đi làm.
She prefers a neatly dressed appearance.
Dịch: Cô ấy thích vẻ ngoài ăn mặc chỉn chu.
Ăn mặc bảnh bao
Ăn mặc lịch sự
Gọn gàng
Sự gọn gàng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Du lịch vùng cao
thuế suất cố định
đội ngũ chuyên gia
nhập viện cấp cứu
người nói, người phát biểu
món nướng
Mùa ăn năn
Âm học