Please let me know in advance if you can't attend the meeting.
Dịch: Xin hãy cho tôi biết trước nếu bạn không thể tham dự cuộc họp.
We need to book the tickets in advance to get a good price.
Dịch: Chúng ta cần đặt vé trước để có được giá tốt.
một loại thằn lằn nhỏ thuộc họ Polychrotidae, thường thấy ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.