Please let me know beforehand if you will attend the meeting.
Dịch: Xin hãy cho tôi biết trước nếu bạn sẽ tham dự cuộc họp.
I prepared everything beforehand to ensure a smooth event.
Dịch: Tôi đã chuẩn bị mọi thứ trước để đảm bảo sự kiện diễn ra suôn sẻ.
người làm việc với cơ thể, thường là trong các liệu pháp trị liệu hoặc massage