Her delicate shoulders made her look fragile.
Dịch: Đôi vai mảnh khảnh khiến cô ấy trông thật mong manh.
The dress accentuated her delicate shoulders.
Dịch: Chiếc váy làm nổi bật bờ vai mảnh khảnh của cô.
vai thon
vai yếu ớt
vai
mảnh khảnh
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
bánh gạo giòn
Chi phí đệm
hoa giấy đỏ
khám phá không gian
Bệnh võng mạc
trang trí lễ hội
Khu dân cư ven biển
tỷ suất lợi nhuận gộp