Her delicate shoulders made her look fragile.
Dịch: Đôi vai mảnh khảnh khiến cô ấy trông thật mong manh.
The dress accentuated her delicate shoulders.
Dịch: Chiếc váy làm nổi bật bờ vai mảnh khảnh của cô.
vai thon
vai yếu ớt
vai
mảnh khảnh
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
cảnh sát cộng đồng
Để tôi yên
phản hồi của sinh viên
máy phát điện
cơn bão
Giày patin
vấn đề cá nhân
Cảm thấy tự do, thoải mái