Her delicate shoulders made her look fragile.
Dịch: Đôi vai mảnh khảnh khiến cô ấy trông thật mong manh.
The dress accentuated her delicate shoulders.
Dịch: Chiếc váy làm nổi bật bờ vai mảnh khảnh của cô.
vai thon
vai yếu ớt
vai
mảnh khảnh
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
chuyên viên tuyển dụng
đồng nghiệp trước đây
món sốt hải sản
cánh tay
đoàn tùy tùng
khoảng cách
Liệu pháp nội mạch
đang suy nghĩ về việc mở rộng