She is a faithful friend.
Dịch: Cô ấy là một người bạn trung thành.
He remained faithful to his principles.
Dịch: Anh ấy giữ vững niềm tin vào các nguyên tắc của mình.
trung thành
cống hiến
sự trung thành
tin tưởng
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
sự tài trợ, sự cấp vốn
Y học pháp lý
Phương pháp điều trị không dung nạp lactose
ma thuật
có rãnh, có khía
trường dạy nghề
ngã, đổ nhào
trứng khổng lồ