The notched blade cut through the material easily.
Dịch: Lưỡi dao có khía đã cắt qua vật liệu một cách dễ dàng.
He notched the wood to mark the cutting line.
Dịch: Anh ta đã khía vào gỗ để đánh dấu đường cắt.
có rãnh
có răng cưa
vết khía
khía
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
đề thi
kẹp
Bộ trưởng Bộ Tài chính
nhóm máu
người yếu bụng
phát triển đất đai
Địa Trung Hải phía Đông
bản ghi chép các khoản chi tiêu