The court punished him severely for his crimes.
Dịch: Tòa án đã trừng phạt anh ta nặng nề vì tội ác của anh ta.
They will punish severely anyone caught stealing.
Dịch: Họ sẽ trừng phạt nặng nề bất cứ ai bị bắt quả tang ăn trộm.
phạt nặng
kỷ luật hà khắc
sự trừng phạt
mang tính trừng phạt
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Trụ cầu
sự nhầm lẫn
Khoản đồng chi trả
dân mạng bật cười
biện pháp tránh thai
Giáo án tập luyện triathlon
Nhóm du lịch
múa đương đại