The court punished him severely for his crimes.
Dịch: Tòa án đã trừng phạt anh ta nặng nề vì tội ác của anh ta.
They will punish severely anyone caught stealing.
Dịch: Họ sẽ trừng phạt nặng nề bất cứ ai bị bắt quả tang ăn trộm.
phạt nặng
kỷ luật hà khắc
sự trừng phạt
mang tính trừng phạt
06/06/2025
/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/
Mọi thứ sẽ ổn
mũ sinh nhật
thịt béo, thịt nhiều mỡ
bản vẽ kiến trúc
mưu sự dễ thành
chương trình nâng cao
Tìm điểm chung
Bánh xèo