The fluid connection ensures proper flow.
Dịch: Kết nối chất lỏng đảm bảo dòng chảy thích hợp.
Check the fluid connection for leaks.
Dịch: Kiểm tra kết nối chất lỏng xem có rò rỉ không.
Kết nối thủy lực
Kết nối chất lỏng
10/09/2025
/frɛntʃ/
đào tạo và phát triển
bị cấm quay phim
người yêu thương, người tận tâm
Thiết bị ngoại vi
giấc mơ đầy tham vọng
chú rể
hỗ trợ khách du lịch
tính hay thay đổi, tính dễ thay đổi