The fluid connection ensures proper flow.
Dịch: Kết nối chất lỏng đảm bảo dòng chảy thích hợp.
Check the fluid connection for leaks.
Dịch: Kiểm tra kết nối chất lỏng xem có rò rỉ không.
Kết nối thủy lực
Kết nối chất lỏng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Khả năng nói hoặc viết một cách lưu loát và có sức thuyết phục
cá được tẩm gia vị
tổ chức nhà nước
thơ ca ngợi
bụi cây rụng lá
đánh giá doanh nghiệp
chương trình giáo dục
Bánh mochi