The enticing aroma of the food made everyone hungry.
Dịch: Mùi hương hấp dẫn của thức ăn khiến mọi người đều đói bụng.
He had an enticing proposal that was hard to refuse.
Dịch: Anh ấy có một đề xuất hấp dẫn mà khó có thể từ chối.
hấp dẫn
quyến rũ
sự cám dỗ
cám dỗ
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
chiến lược doanh nghiệp
Doanh nghiệp bê bối
Canada và Mexico
nhóm thanh niên
thuộc về chòm sao; có liên quan đến các chòm sao
ca ngợi
mao mạch
Chuyện người con gái Nam Xương