Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun phrase
Refined elegance
/rɪˈfaɪnd ˈelɪɡəns/
Vẻ thanh lịch tinh tế
noun
Noise cancellation
/nɔɪz ˌkænsəˈleɪʃən/
Khử tiếng ồn
noun
sweet girl
/swiːt ɡɜːrl/
cô gái ngọt ngào
noun
obsessive-compulsive disorder
/əbˈsɛsɪv ˈkɒmpʌlsɪv dɪsˈɔːrdər/
Rối loạn ám ảnh cưỡng chế
noun
telephony
/təˈlɛfəni/
hệ thống điện thoại
noun
Rising star
/ˈraɪzɪŋ stɑːr/
Ngôi sao đang lên
noun
produce number
/ˈprɒdjuːs ˈnʌmbər/
Mã sản phẩm
noun
strong brew
/strɔŋ bruː/
Rượu mạnh hoặc đậm đặc, thường là một loại rượu được pha chế để có nồng độ cao hoặc vị đậm đặc.