She is a wedding organizer.
Dịch: Cô ấy là người tổ chức lễ cưới.
We hired a wedding organizer to help with the reception.
Dịch: Chúng tôi đã thuê một người tổ chức lễ cưới để giúp đỡ việc tổ chức tiệc.
Người lên kế hoạch đám cưới
Người tổ chức sự kiện
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
hợp đồng vận chuyển
hẹ
bản ghi ngân sách
Lễ kỷ niệm tròn một tháng
Danh sách danh dự
Luật thuế
tình trạng nhẹ
háo hức đến thăm