The balloon was floating in the air.
Dịch: Quả bóng bay lơ lửng trên không.
He found it difficult to concentrate, his mind floating from one idea to another.
Dịch: Anh ấy thấy khó tập trung, tâm trí anh cứ dao động từ ý tưởng này sang ý tưởng khác.
trôi dạt
lơ lửng
trôi
sự nổi
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Giai đoạn giao tranh
năm cuối (của bậc học phổ thông hoặc đại học)
đặc điểm địa hình, đặc trưng của bề mặt đất
gương mặt thân thiện
đáng mong muốn hơn
vinh quang
sản xuất video ca nhạc
mạng internet