The floatation of the boat was successful.
Dịch: Việc nổi của chiếc thuyền đã thành công.
Floatation devices are essential for water safety.
Dịch: Các thiết bị nổi là rất cần thiết cho an toàn trên nước.
sự nổi
người nổi
nổi
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
lòng suối
sự tạo ra thu nhập
sự kể, sự nói
đảo nhiệt đới
Văn hóa Séc
thuộc về mẹ, mẹ
đồ họa
tự quản