The floatation of the boat was successful.
Dịch: Việc nổi của chiếc thuyền đã thành công.
Floatation devices are essential for water safety.
Dịch: Các thiết bị nổi là rất cần thiết cho an toàn trên nước.
sự nổi
người nổi
nổi
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Bộ ngắt mạch
Giám sát nội dung
chứng minh bản thân
Ngành công nghiệp điện ảnh
Chia sẻ suy nghĩ của mình
thiếu động lực
Giày tập đa năng
Tiếc nuối